Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
diachronic linguistics


noun
the study of linguistic change
- the synchrony and diachrony of language
Syn:
historical linguistics, diachrony
Derivationally related forms:
diachronic (for: diachrony)
Members of this Topic:
deriving, derivation, etymologizing
Hypernyms:
linguistics
Part Meronyms:
sound law


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.